|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
| Áp lực: | 0,1-1,0MPa | Ứng dụng: | Y tế, công nghiệp, nuôi trồng thủy sản, v.v. |
|---|---|---|---|
| năng lực sản xuất: | 50/60/80/100 m3/giờ | Trọng lượng tịnh: | 5,4kg |
| Báo cáo thử nghiệm máy móc: | Không có sẵn | Tuổi thọ: | 8-10 năm |
| Điểm sương oxy: | -40oC hoặc -60oC | Kích cỡ: | 2000*1400*2550 1800kg |
| Điện áp: | 220V/380V/440V | Gói vận chuyển: | Hộp gỗ |
| Đánh giá thấp: | 1-5L/phút | Đầu ra oxy: | ≤30Nm3/giờ |
| Làm nổi bật: | Máy tạo oxy PSA 800 Nm³/h,Nhà máy oxy độ tinh khiết 94% Công nghệ PSA,Máy tạo oxy hấp phụ áp suất dao động 0.1-1.0 MPa |
||
| Công suất | Độ tinh khiết O2 | Điều chỉnh tải | Áp suất O2 ra ngoài |
|---|---|---|---|
| ≥200Nm3/h | ≥ 90% | 50%~100% | 10~40Kpa.G |
| ≥ 300Nm3/h | ≥ 90% | 50%~100% | 10~40Kpa.G |
| ≥ 400Nm3/h | ≥ 90% | 50%~100% | 10~40Kpa.G |
| ≥ 500Nm3/h | ≥ 90% | 50%~100% | 10~40Kpa.G |
| ≥ 600Nm3/h | ≥ 90% | 50%~100% | 10~40Kpa.G |
| ≥ 700Nm3/h | ≥ 90% | 50%~100% | 10~40Kpa.G |
| ≥ 800Nm3/h | ≥ 90% | 50%~100% | 10~40Kpa.G |
| ≥ 1000Nm3/h | ≥ 90% | 50%~100% | 10~40Kpa.G |
| ≥ 1200Nm3/h | ≥ 90% | 50%~100% | 10~40Kpa.G |
| ≥1500Nm3/h | ≥ 90% | 50%~100% | 10~40Kpa.G |
Người liên hệ: Mrs. Kelly
Tel: +86 15824687445